000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01905nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 80.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 330.9/Ch312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Minh Chính |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 390 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh tế Việt Nam thăng trầm và đột phá |
Statement of responsibility, etc | Phạm Minh Chính, Vương Quân Hoàng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Tri Thức, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 554tr., |
Dimensions | 22cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách gồm 3 phần. Phần 1: Thăng trầm, gồm 6 chương: Sóng gió, Những hạt mầm đầu tiên, Cam go độc lập tiền tệ: 1945-1954, Kinh tế Việt Nam thời kỳ 1955-1985, Kinh tế tài chính thời kỳ Đổi Mới 1986-2000, Đặc trưng biến động kinh tế trong quá trình chuyển đổi. Phần 2: Đột phá, gồm 4 chương: Đột phá tư duy kinh tế: Đổi Mới, Hệ thống ngân hàng hai cấp, Tài sản và Thị trường, Thị trường chứng khoán. Phần 3: Vấn đề và hiện tượng, gồm 3 chương: Một số vấn đề của các thị trường tài sản, Quản lý nhà nước đối với các thị trường và tài sản, Việt Nam hội nhập toàn cầu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Economic |
Topical term following geographic name as entry element | Vietnam |
9 (RLIN) | 4648 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương Quân Hoàng |
9 (RLIN) | 391 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-26 | VTT | 2014-11-25 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 2 | 2014-11-11 | 5 | NOMAL | 2011-1175 | VTT | 330.9 /Ch312 | |||
2011-11-26 | VTT | 2014-12-09 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-12-02 | 5 | NOMAL | 2011-1172 | VTT | 330.9/ Ch312 | |||
2011-11-26 | VTT | 2011-11-26 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1174 | VTT | 330.9 /Ch312 | ||||||
2011-11-26 | VTT | 2014-12-04 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-04-26 | 1 | NOMAL | 2011-1173 | VTT | 330.9/ Ch312 |