MARC View

Những quy tắc để giàu có (Record no. 1203)

000 -LEADER
fixed length control field 01442nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 49.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Eng
Language code of original and/or intermediate translations of text Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 332.02401/Tr106
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Templar, Richard
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 392
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Những quy tắc để giàu có
Remainder of title Bí quyết giúp bạn đạt được cuộc sống giàu có và thịnh vượng
Statement of responsibility, etc Richard Templar; Nguyễn Thư Trang , Nguyễn Cảnh Bình
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title The Rule of Wealth.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động - Xã hôi,
Date of publication, distribution, etc 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 335tr.,
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Sách cho người tành đạt
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Những quy tắc để giàu có phân tích thói quen, lối tư duy, phong cách và các bí quyết tài chính để bạn trở nên giàu có hơn, hạnh phúc hơn và thành công hơn.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Economic
9 (RLIN) 4647
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thư Trang
9 (RLIN) 393
Relator term Dịch
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Cảnh Bình
9 (RLIN) 394
Relator term Hiệu đính
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-26VTT2014-11-14 2011-11-26 BOOKsNormal 12014-11-0412NOMAL2011-1097VTT332.02401 /Tr106
2011-11-26VTT2014-01-09 2011-11-26 BOOKsNormal 12014-01-0314NOMAL2011-1096VTT332.02401/ Tr106
2011-11-26VTT2015-02-14 2011-11-26 BOOKsNormal 12015-02-101NOMAL2011-1095VTT332.02401 /Tr106
Welcome