000 -LEADER |
fixed length control field |
01916nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
63.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
338.4/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Dung |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
395 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Marketing du lịch |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giao thông vận tải, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
346 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Dịch vụ du lịch và lữ hành là một ngành phát triển liên tục, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển, đóng góp một phần lớn vào tăng trưởng kinh tế thu nhập quốc gia. Để ngành du lịch phát triển thịnh vượng cần có 1 kế hoạch Marketing cụ thể và thiết thực + hiệu quả. Sách trình bày các vấn đề đáp ứng mục tiêu trên. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Travel |
9 (RLIN) |
396 |
Topical term following geographic name as entry element |
marketing |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |