MARC View

Nói vậy mà không phải vậy (Record no. 1205)

000 -LEADER
fixed length control field 01786nam a22002777a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 110.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Eng
Language code of original and/or intermediate translations of text Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 303.4/S187
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Samuelson, Robert J.
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 397
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nói vậy mà không phải vậy
Remainder of title Tại sao các quan niệm phổ biếnlại hầu như luôn luôn sai lầm
Statement of responsibility, etc Robert J. Samuelson; Nguyễn Phúc Hoàng, Nguyễn Dương Hiếu
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Untruth
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp. HCM:
Name of publisher, distributor, etc Trẻ,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 441tr.,
Dimensions 21cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Doanh Trí do PACE tuyển chọn & giới thiệu
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tác phẩm mang đến cho bạn đọc nhiều cảm hứng và các gợi ý chỉ dẫn để bạn đọc có thể nhìn nhận mọi việc từ nhiều khía cạnh một cách đúng nhất
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Psychology
9 (RLIN) 4645
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Business
9 (RLIN) 4646
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Phúc Hoàng
Relator term Người dịch
9 (RLIN) 398
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Dương Hiếu
Relator term Người dịch
9 (RLIN) 399
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-26VTT2014-11-12 2011-11-26 BOOKsNormal 12013-03-215NOMAL2011-0819VTT303.4/ S187
2011-11-26VTT2016-09-03 2011-11-26 BOOKsNormal 12016-08-277NOMAL2011-0820VTT303.4/ S187
2011-11-26VTT2014-02-22 2011-11-26 BOOKsNormal  2014-02-181NOMAL2011-0821VTT303.4/ S187
2011-11-26VTT2014-09-15 2011-11-26 BOOKsNormal 12014-09-011NOMAL2011-0822VTT303.4 /S187
2011-11-26VTT2019-04-26 2011-11-26 BOOKsNormal 12019-04-196NOMAL2011-0818VTT303.4/ S187
Welcome