000 -LEADER |
fixed length control field |
01840nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
42.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
338.42/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Dung |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
400 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chiến lược & chiến thuật quảng bá marketing du lịch |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Dung |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Chiến lược và chiến thuật quảng bá marketing du lịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giao thông vận tải, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
230tr., |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách này giới thiệu các chiến lược và chiến thuật quảng bá tiếp thị Du lịch, đặc biệt trong kỷ nguyên mới, với tiếp thị trước tuyến dựa trên công nghệ máy tính mạng Internet và thương mại điện tử, tạo sự biến chuyển mạnh mẽ trong việc quảng bá, truyền thông, phân phối dịch vụ Du lịch, các giao dịch Du lịch (Hàng không, nhà hàng, khách sạn, đăng ký vé, du lịch kinh doanh). |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Promoting |
9 (RLIN) |
4643 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Tourism marketing |
9 (RLIN) |
4644 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |