000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01471nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 149.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 343 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 404 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Luật kế toán, luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành |
Statement of responsibility, etc | Bộ tài chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc | 2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 988 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách gồm có 4 phần chính: Phần 1: Luật kế toán và các văn bản hướng dẫn thi hành Phần 2: Luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành Phần 3: Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán Phần 4: Các văn bản có liên quan Phụ lục: Các Quyết định, Thông tư về việc ban hành chế độ kế toán doanh nghiệp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Accounting- law and legislation |
9 (RLIN) | 405 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ tài chính |
9 (RLIN) | 3053 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-26 | VTT | 2011-11-26 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1171 | VTT | 343 | ||||||
2011-11-26 | VTT | 2011-11-26 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1169 | VTT | 343 | ||||||
2011-11-26 | VTT | 2011-11-26 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1170 | VTT | 343 | ||||||
2011-11-26 | VTT | 2013-06-19 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 1 | 2013-06-07 | 4 | NOMAL | 2011-0812 | VTT | 343 | |||
2011-11-26 | VTT | 2011-11-26 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-0813 | VTT | 343 |