000 -LEADER |
fixed length control field |
01250nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
120.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Eng |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDc14 |
Classification number |
303.49/A100 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Friedman, Thomas L. |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
410 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thế giới phẳng, tóm lược lịch sử thế giới thế kỉ hai mươi mốt |
Statement of responsibility, etc |
Thomas L. Friedman |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
The world is flat a brief history of the twenty- first century |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
818 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày cấu trúc đại cương về kinh tế và chính trị thế giới trong kỷ nguyên toàn cầu hóa. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Business |
9 (RLIN) |
4638 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang,...[et al.] |
Relator term |
Nhóm dịch và hiệu đính |
9 (RLIN) |
411 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |