000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01240nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 45.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 310/T502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu Văn Tuấn |
Relator term | Chủ biên |
9 (RLIN) | 412 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo |
Statement of responsibility, etc | Chu Văn Tuấn, Phạm Thị Kim Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 382tr., |
Dimensions | 21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung bao gồm: Chương 1: Tổng quan về thống kê học Chương 2: Khái quát các giai đoạn của quá trình nghiên cứu thống kê Chương 3: Phân tổ thống kê Chương 4: Các mức độ của hiện tượng kinh tế - xã hội Chương 5: Điều tra chọn mẫu Chương 6: Hồi quy và tương phản Chương 7: Dãy số biến động theo thời gian Chương 8: Chỉ số Chương 9: Dự báo thống kê |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Statistical |
9 (RLIN) | 4637 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Thị Kim Vân |
Relator term | Đồng chủ biên |
9 (RLIN) | 413 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-12-03 | VTT | 2011-12-03 | 2011-12-03 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-2083 | VTT | 310 /T502 | ||||||
2011-12-03 | VTT | 2012-11-05 | 2011-12-03 | BOOKs | Normal | 1 | 2012-11-01 | 5 | NOMAL | 2011-2082 | VTT | 310 /T502 |