000 -LEADER |
fixed length control field |
01832nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
61.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
302.2/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Minh Dũng |
Relator term |
Biên soạn |
9 (RLIN) |
414 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ năng giao tiếp xã hội |
Statement of responsibility, etc |
Minh Dũng, Kim Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh Niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
392 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách này từ những phương diện, góc độ khác nhau của phép xã giao, thông qua các ví dụ cụ thể nêu lên phương pháp nhập môn và kỹ năng xã giao. Bắt đầu từ hình tượng, dùng sức hấp dẫn để xã giao, đột phá từ cách ăn nói, dùng việc trao đổi để xã giao, tự tu dưỡng rèn luyện về lễ nghi, dùng phong thái để xã giao, nắm chắc tâm tư, dựa vào quý nhân để xã giao, học tập về kỹ năng, dùng nhân duyên để xã giao, tuân theo quy luật sống để xã giao.. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Communication |
9 (RLIN) |
415 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |