000 -LEADER |
fixed length control field |
01547nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
80.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
338.976/Ph513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Ngọc Phùng |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
416 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kinh tế phát triển |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Thị Ngọc Phùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động-xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
512 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách giới thiệu Chính sách tài chính, tiền tệ với phát triển kinh tế. Tác động của chính sách kinh tế tới phát triển nông nghiệp và nông thôn, công nghiệp. Quá trình cải cách kinh tế, chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Economic development |
9 (RLIN) |
417 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |