000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01625nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 199.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 330.07 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 420 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hệ thống các văn bản tài chính, kế toán, thuế mới nhất về sắp xếp, đổi mới và cổ phần hóa về doanh nghiệp |
Statement of responsibility, etc | Bộ tài chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 858 tr., |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung sách gồm 5 phần: Phần 1: Các quy định về sắp xếp, đổi mới doanh nghiệp nhà nước Phần 2: Các quy định mới về cổ phần hoá doanh nghiệp nhà nước Phần 3: Chế độ kế toán mới áp dụng cho doanh nghiệp Phần 4: Các quy định mới về thuế áp dụng cho doanh nghiệp Phần 5: Các quy định mới về đăng ký kinh doanh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Finance |
9 (RLIN) | 4634 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Accouting |
9 (RLIN) | 4635 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Taxation |
9 (RLIN) | 4636 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-26 | VTT | 2011-11-26 | 2011-11-26 | BOOKs | 2011-1162 | NOMAL | Normal | VTT | 330.07 | |||||
2011-11-26 | VTT | 2011-11-26 | 2011-11-26 | BOOKs | 2011-1161 | NOMAL | Normal | VTT | 330.07 | |||||
2011-11-26 | VTT | 2011-11-26 | 2011-11-26 | BOOKs | 2011-1160 | NOMAL | Normal | VTT | 330.07 | |||||
2011-11-26 | VTT | 2011-11-26 | 2011-11-26 | BOOKs | 2011-1163 | NOMAL | Normal | VTT | 330.07 | |||||
2011-11-26 | VTT | 2013-01-28 | 2011-11-26 | 2013-01-18 | 2 | BOOKs | 2011-1159 | NOMAL | Normal | VTT | 330.07 |