MARC View

Hệ thống các văn bản tài chính, kế toán, thuế mới nhất về sắp xếp, đổi mới và cổ phần hóa về doanh nghiệp (Record no. 1217)

000 -LEADER
fixed length control field 01625nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 199.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 330.07
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 420
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống các văn bản tài chính, kế toán, thuế mới nhất về sắp xếp, đổi mới và cổ phần hóa về doanh nghiệp
Statement of responsibility, etc Bộ tài chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Tài chính,
Date of publication, distribution, etc 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 858 tr.,
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung sách gồm 5 phần:
Phần 1: Các quy định về sắp xếp, đổi mới doanh nghiệp nhà nước
Phần 2: Các quy định mới về cổ phần hoá doanh nghiệp nhà nước
Phần 3: Chế độ kế toán mới áp dụng cho doanh nghiệp
Phần 4: Các quy định mới về thuế áp dụng cho doanh nghiệp
Phần 5: Các quy định mới về đăng ký kinh doanh
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Finance
9 (RLIN) 4634
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Accouting
9 (RLIN) 4635
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Taxation
9 (RLIN) 4636
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-26VTT2011-11-26 2011-11-26   BOOKs2011-1162NOMALNormal VTT330.07
2011-11-26VTT2011-11-26 2011-11-26   BOOKs2011-1161NOMALNormal VTT330.07
2011-11-26VTT2011-11-26 2011-11-26   BOOKs2011-1160NOMALNormal VTT330.07
2011-11-26VTT2011-11-26 2011-11-26   BOOKs2011-1163NOMALNormal VTT330.07
2011-11-26VTT2013-01-28 2011-11-262013-01-18 2BOOKs2011-1159NOMALNormal VTT330.07
Welcome