000 -LEADER |
fixed length control field |
01622nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
120.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Eng |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
302.2/Y603 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Smith, Joan Liebmann |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
421 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những biểu hiện của cơ thể |
Statement of responsibility, etc |
Joan Liebmann Smith, Jacqueline Nardi Egan |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Body signs |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
366 tr., |
Dimensions |
23 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách được tổng hợp từ nhiều công trình nghiên cứu, tài liệu khoa học mới nhất, được 18 chuyên gia, bác sĩ hiệu đính và biên tập, gồm 9 chương giải quyết các vấn đề biểu hiện của: lông và tóc; đôi mắt, hãy lắng nghe đôi tai, các bệnh ở mũi; hãy đọc môi và miệng; cổ họng, giọng nói, cổ và hàm nói lên sự thật; thân trên và tứ chi; bộ phận kín, hiện tượng đánh rắm và các chất thải của cơ thể; hãy nhìn thoáng qua bên ngoài cơ thể, da và móng. Bằng những chú giải hóm hỉnh như một cuộc trò chuyện phiếm, những dẫn chứng thú vị của tập sách này dễ dàng đem lại cảm giác thoải mái và thú vị khi chúng ta khám phá và hiểu thêm về cơ thể của mình để tự chăm sóc sức khoẻ tốt hơn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Body languages |
9 (RLIN) |
4633 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Egan, Jacqueline Nardi |
9 (RLIN) |
3065 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |