000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01380nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 65.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 368/C506 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Thị Cúc |
Relator term | Chủ biên |
9 (RLIN) | 422 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình nguyên lý bảo hiểm |
Statement of responsibility, etc | Phan Thị Cúc, Nguyễn Thị Kim Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 311tr., |
Dimensions | 24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung bao gồm: - Tổng quan về bảo hiểm. - Cơ sở kỹ thuật và khung pháp lý của hoactj động bảo hiểm. - Hợp đông bảo hiểm. - Những vấn đề cơ bản của nguyên lý bảo hiểm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Insurance |
9 (RLIN) | 4632 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Kim Liên |
9 (RLIN) | 423 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-26 | VTT | 2014-05-13 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-05-06 | 5 | NOMAL | 2011-1118 | VTT | 368/C506 | |||
2011-11-26 | VTT | 2016-04-02 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 2016-03-25 | 3 | NOMAL | 2011-1120 | VTT | 368/ C506 | ||||
2011-11-26 | VTT | 2016-03-29 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 2016-03-22 | 1 | NOMAL | 2011-1121 | VTT | 368 /C506 | ||||
2011-11-26 | VTT | 2011-11-26 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1117 | VTT | 368 /C506 | ||||||
2011-11-26 | VTT | 2014-09-09 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 2014-09-01 | 1 | NOMAL | 2011-1119 | VTT | 368 /C506 |