000 -LEADER |
fixed length control field |
01593nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
18.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Eng |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
302/Tr761 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tracy, Brian |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
426 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Để được trọng dụng và đãi ngộ = Get paid more and promoted faster |
Statement of responsibility, etc |
Brian Tracy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
111 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
"Để được trọng dụng và đãi ngộ" là quyển sách thật sự cần thiết cho những ai muốn kiểm soát hoàn toàn sự nghiệp của mình. Quyển sách cung cấp một số kỹ năng thiết thực để có thể áp dụng ngay vào thực tế để đạt được thành công và thăng tiến nhanh hơn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Business skill |
9 (RLIN) |
4631 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thu Hà, Thảo Hiền, Ngọc Hân |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
427 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |