000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01548nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 339/T502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Minh Tuấn |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 428 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh tế vĩ mô |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Minh Tuấn, Trần Nguyễn Minh Ái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Đại học Quốc gia Tp. HCM, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 238tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung sách gồm 7 chương: Chương 1: Khái quát về kinh tế vĩ mô Chương 2: Hạch toán thu nhập quốc dân Chương 3: Lạm phát - thất nghiệp Chương 4: Chính sách tài chính Chương 5: Tiền tệ ngân hàng và chính sách tiền tệ Chương 6: Thương mại quốc tế Chương 7: Tăng trưởng kinh t |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Macroeconomic |
9 (RLIN) | 4657 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Nguyễn Minh Ái |
9 (RLIN) | 429 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-26 | VTT | 2014-11-29 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 5 | 2014-11-29 | 13 | NOMAL | 2011-1125 | VTT | 339 /T502 | |||
2011-11-26 | VTT | 2018-01-03 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 3 | 2017-12-21 | 19 | NOMAL | 2011-1126 | VTT | 339 /T502 | |||
2011-11-26 | VTT | 2014-12-05 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 4 | 2014-11-28 | 26 | NOMAL | 2011-1127 | VTT | 339/ T502 | |||
2011-11-26 | VTT | 2015-01-24 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 1 | 2015-01-17 | 5 | NOMAL | 2011-1128 | VTT | 339 /T502 | |||
2011-11-26 | VTT | 2015-01-10 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 3 | 2015-01-03 | 7 | NOMAL | 2011-1129 | VTT | 339/ T502 |