000 -LEADER |
fixed length control field |
00896nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
42.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
3405/Qu603 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Đình Quyền |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
431 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Pháp luật đại cương |
Statement of responsibility, etc |
Vũ Đình Quyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giao thông vận tải, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
262 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày những vấn đề chung về nhà nước và pháp luật. Hình thức và hệ thống pháp luật. Quy phạm pháp luật và quan hệ pháp luật. Thực hiện pháp luật, vi phạm pháp luật và trách nhiệm pháp lý. Các ngành luật chủ yếu trong hệ thống pháp luật Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Law |
9 (RLIN) |
4630 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật Việt nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |