MARC View

Học khôn ngoan mà không gian nan (Record no. 1225)

000 -LEADER
fixed length control field 01518nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 64.000vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Eng
Language code of original and/or intermediate translations of text vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 378.17/Kh107
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Paul, Kevin
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 432
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Học khôn ngoan mà không gian nan
Statement of responsibility, etc Kevin Paul; Mai Khanh, Ngọc Huyền
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Study Smarter, Not Harder
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2008.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 335tr.,
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Quyển sách giải quyết các vấn đề:
Làm thế nào để học nhanh các nguyên tắc cơ bản của việc học tập tốt?
Liệu việc đọc nhanh có giúp giải quyết mọi vấn đề?
Nam và nữ có cần phải học các kỹ năng học tập khác nhau không?
Nếu tôi quên những điều tôi đã đọc hôm qua thì có phải do tôi đang làm sai phương pháp?
Tôi có thể cải thiện trí nhớ và sự tập trung của mình như thế nào?
Nếu gặp một giáo viên tẻ nhạt, tôi phải làm gì?
......
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Well-advised
9 (RLIN) 3766
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khôn ngoan
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Khanh
Relator term Người dịch
9 (RLIN) 433
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ngọc Huyền
Relator term Người dịch
9 (RLIN) 434
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-26VTT2015-03-31 2011-11-26 BOOKsNormal 102015-03-1943NOMAL2011-1123VTT378.17/ Kh107
2011-11-26VTT2015-11-11 2011-11-26 BOOKsNormal 62015-04-0711NOMAL2011-1124VTT378.17/ Kh107
Welcome