000 -LEADER |
fixed length control field |
01162nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
24.500 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
320/L106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thế Lạng |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
435 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình chính trị |
Statement of responsibility, etc |
Lê Thế Lạng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ bảy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
243 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Những quan điểm, đường lối chính sách của Đảng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Absolutism |
9 (RLIN) |
4629 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ giáo dục và đào tạo |
9 (RLIN) |
3004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |