000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01401nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 72.000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 338.4/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Brandenburger, A.M. |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 436 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lý thuyết trò chơi trong kinh doanh |
Statement of responsibility, etc | A.M. Brandenburger, B.J. Nalebuff |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Tri thức, |
Date of publication, distribution, etc | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 465tr., |
Dimensions | 21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Mục lục bao gồm: Phần 1: Trò chơi kinh doanh Chương 1: Chiến tranh và hoà bình Chương 2: Cạnh tranh và hợp tác Chương 3: Lý thuyết trò chơi. Phần 2: Các yếu tố chiến lựơc Chương 4: Người chơi Chương 5: Giá trị gia tăng Chương 6: Các quy tắc Chương 7: Chiến thuật Chương 8: Phạm vi Chương 9: Sẵn sàng thay đổi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Business |
9 (RLIN) | 4628 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | B.J. Nalebuff |
9 (RLIN) | 437 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tiến Dũng |
Relator term | Dịch |
9 (RLIN) | 438 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Ngọc Liên |
Relator term | Dịch |
9 (RLIN) | 439 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-26 | VTT | 2014-11-01 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 2014-10-28 | 4 | NOMAL | 2011-1134 | VTT | 338.4 /D513 | ||||
2011-11-26 | VTT | 2014-10-04 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-09-20 | 5 | NOMAL | 2011-1135 | VTT | 338.4/ D513 | |||
2011-11-26 | VTT | 2014-04-07 | 2011-11-26 | BOOKs | Normal | 2 | 2014-03-27 | 4 | NOMAL | 2011-1136 | VTT | 338.4/ D513 |