000 -LEADER |
fixed length control field |
01572nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
69.000 vnd |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
330.1/Tr106 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Levitt, Steven D. |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
443 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế học hài hước |
Remainder of title |
Khám phá những khía cạnh bất ngờ còn ẩn khuất của mọi hiện tượng xã hội từ quan điểm kinh tế học |
Statement of responsibility, etc |
Steven D. Levitt, Steven J. Dubner, Nguyễn Thị Huyền Trang dịch, Lê Tường Vân hiệu đính |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Freakonnomics |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Tri thức, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
299tr., |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách giới thiệu tới hàng loạt những thực tế đáng kinh ngạc và nhiều câu chuyện gấp dẫn và vui vẻ, một số có thể là tiền đề cho những nghiên cứu sâu hơn về xã hội, một số đơn giản chỉ là những chủ đề tán gẫu trong hàng vạn cuộc trà dư tửu hậu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Economic |
9 (RLIN) |
4626 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Steven J. Dubner |
9 (RLIN) |
444 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huyền |
Relator term |
Dịch |
9 (RLIN) |
445 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Tường Vân |
Relator term |
Hiệu đính |
9 (RLIN) |
446 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |