000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01643nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 94.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC 14 |
Classification number | 336.2/C506 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Thị Cúc |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 452 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thuế |
Remainder of title | Đã cập nhật, bổ sung các luật thuế mới hiện hành và lý thuyết, bài tập, bài giải, đáp án |
Statement of responsibility, etc | Phan Thị Cúc |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Tài Chính, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 471 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Bố cục của Thuế được chia làm 7 chương: - Thuế và hệ thống thuế ở Việt Nam - Thuế xuất nhập khẩu - Thuế tiêu thụ đặc biệt - Thuế gái trị gia tăng - Thuế thu nhập doanh nghiệp - Thuế thu nhập cá nhân - Các loại thuế khác |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Tax exemption |
9 (RLIN) | 453 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-28 | VTT | 2023-06-27 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 6 | 2023-06-13 | 8 | NOMAL | 2011-1199 | VTT | 336.2 /C506 | |||
2011-11-28 | VTT | 2018-09-19 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 3 | 2018-09-19 | 6 | NOMAL | 2011-1198 | VTT | 336.2/ C506 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-12-17 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 11 | 2014-12-03 | 33 | NOMAL | 2011-1197 | VTT | 336.2/ C506 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-02-21 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 6 | 2014-02-17 | 28 | NOMAL | 2011-1196 | VTT | 336.2/ C506 | |||
2011-11-28 | VTT | 2018-05-04 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 9 | 2018-04-24 | 33 | NOMAL | 2011-1195 | VTT | 336.2 /C506 |