000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01644nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 220.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 332.1/T550 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Văn Tư |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 454 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Statement of responsibility, etc | Lê Văn Tư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc | 2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 869tr., |
Dimensions | 27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung quyển sách gồm 3 phần: + Phần 1 sẽ giới thiệu tổng luận về ngân hàng thương mại + Phần 2 sẽ đi sâu trình bày những khái niệm và phương pháp của những nghiệp vụ ngân hàng có tính phổ biến nhất + Phần 3 xem xét những khái niệm và phương pháp quản trị ngân hàng thương mại và minh họa chúng bằng những ứng dụng rút ra từ thực tế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Bank and Banking |
9 (RLIN) | 455 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-28 | VTT | 2018-03-07 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2018-02-28 | 2 | NOMAL | 2011-1454 | VTT | 332.1/ T550 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2011-11-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1449 | VTT | 332.1 /T550 | ||||||
2011-11-28 | VTT | 2015-04-08 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 3 | 2015-04-02 | 10 | NOMAL | 2011-1450 | VTT | 332.1 /T550 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-03-07 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2 | 2014-03-03 | 8 | NOMAL | 2011-1452 | VTT | 332.1/ T550 | |||
2011-11-28 | VTT | 2013-11-05 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 5 | 2013-10-31 | 12 | NOMAL | 2011-1453 | VTT | 332.1/ T550 |