000 -LEADER |
fixed length control field |
01572nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
62.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
332.2/D464 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đăng Dờn |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
456 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiệp vụ ngân hàng trung ương |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Đăng Dờn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại Học Quốc Gia Tp. HCM, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
311 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng quan về ngân hàng trung ương, nghiệp vụ phát hành tiền và điều tiết lưu thông tiền tệ, nghiệp vụ tín dụng của ngân hàng trung ương, nghiệp vụ thị trường mở, nghiệp vụ quản lý ngoại hối, tổ chức hệ thống thanh toán qua ngân hàng, điều hành chính sách tiền tệ quốc gia. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Banks & banking |
9 (RLIN) |
457 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |