000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01571nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 118.500 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 332.1/K309 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Minh Kiều |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 454 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Minh Kiều |
Remainder of title | Dành cho sinh viên chuyên ngành: Tài chính, Ngân hàng, Chứng khoán) |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (Lý thuyết bài tập & bài giải) |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc | 2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 869tr., |
Dimensions | 27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách này gồm 17 chương : * Chương 1 : Tổng quan về hoạt động của NHTM * Chương 2 : Nghiệp vụ huy động vốn * Chương 3 : Các vấn đề chung về tín dụng ngân hàng * Chương 4 : Nghiệp vụ cho vay khách hàng doanh nghệip * Chương 5 : Phân tích tín dụng và quyết định cho vay * Chương 6 : Thẩm định tín dụng và quyết định cho vay dự án * Chương 7 : Nghiệp vụ cho thuê tài chính * Chương 8 : Nghiệp vụ tài trợ xuất nhập khẩu * Chương 9 : Nghệip vụ bảo lãnh * Chương 10 : Nghiệp vụ thanh toán qua ngân hàng * Chương 11 : Nghệip vụ thanh toán quốc tế * Chương 12 : Nghiệp vụ kinh doanh ngoại tệ ........ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Bank and Banking |
9 (RLIN) | 455 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-28 | VTT | 2018-05-15 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 3 | 2018-05-02 | 8 | NOMAL | 2011-1451 | VTT | 332.1 /K309 |