000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02020nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 56.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC 14 |
Classification number | 343.076/H100 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Thị Ngọc Hà |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 458 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | 243 câu hỏi và giải đáp về pháp luật kế toán - kiểm toán |
Statement of responsibility, etc | Hà Thị Ngọc Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Thống Kê, |
Date of publication, distribution, etc | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 331 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Cuốn sách này được biên soạn theo Luật Kế toán, Nghị định về Kiểm toán độc lập và các văn bản hướng dẫn thi hành đến ngày 30/07/2008. Cuốn sách gồm những nội dung chính sau: - Quy định chung. - Nội dung công tác kế toán (chứng từ, tài khoản và sổ kế toán, báo cáo tài chính, kiểm kê, bảo quản tài liệu kế toán, kiểm tra kế toán và các công việc khác). - Tổ chức bộ máy kế toán, người làm kế toán. - Tiêu chuẩn, điều kiện, thủ tục bổ nhiệm, bãi miễn, thay thế và xếp lương (hoặc phụ cấp) kế toán trưởng, phụ trách kế toán. - Tổ chức bồi dưỡng và cấp chứng chỉ kế toán trưởng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Accounting law |
9 (RLIN) | 459 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-28 | VTT | 2011-11-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1338 | VTT | 343.076/ H100 | ||||||
2011-11-28 | VTT | 2017-05-23 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2017-05-23 | 2 | NOMAL | 2011-1335 | VTT | 343.076/ H100 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2013-10-22 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2 | 2013-10-10 | 6 | NOMAL | 2011-1336 | VTT | 343.076 /H100 | |||
2011-11-28 | VTT | 2013-06-12 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2013-06-04 | 3 | NOMAL | 2011-1337 | VTT | 343.076 /H100 | |||
2011-11-28 | VTT | 2013-06-17 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2013-06-13 | 3 | NOMAL | 2011-1339 | VTT | 343.076/ H100 |