MARC View

Giáo trình kinh tế ngoại thương (Record no. 1238)

000 -LEADER
fixed length control field 01583nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 72.500 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 382/L6556
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Xuân Lưu
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 460
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kinh tế ngoại thương
Statement of responsibility, etc Bùi Xuân Lưu, Nguyễn Hữu Khải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2006.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 451 tr.,
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giáo trình kinh tế ngoại thương biên soạn dựa trên một số tư liệu của giáo trình đã xuất bản lần thứ nhất (năm 1994), và tái bản vào cuối năm 1995, 19997 và năm 2002 do GS, TS Bùi Xuân Lưu chủ biên. Đồng thời giáo trình đã sửa chữa, bổ sung, cập nhật những tư liệu mới nhất liên quan đến kinh tế ngoại thương và chính sách thương mại quốc tế trong bối cảnh Việt Nam sẽ là thành viên của tổ chức Thương mại thế giới.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Economic
9 (RLIN) 4624
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hữu Khải
9 (RLIN) 461
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-28VTT2013-12-11 2011-11-28 BOOKsNormal  2013-12-111NOMAL2011-1441VTT382 /L6556
2011-11-28VTT2013-10-02 2011-11-28 BOOKsNormal 22013-09-265NOMAL2011-1443VTT382/ L6556
2011-11-28VTT2013-09-26 2011-11-28 BOOKsNormal 22013-09-263NOMAL2011-1442VTT382 /L6556
2011-11-28VTT2011-11-28 2011-11-28 BOOKsNormal    NOMAL2011-1428VTT382/ L6556
Welcome