000 -LEADER |
fixed length control field |
01583nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
72.500 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
382/L6556 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Xuân Lưu |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
460 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kinh tế ngoại thương |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Xuân Lưu, Nguyễn Hữu Khải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động - Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2006. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
451 tr., |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giáo trình kinh tế ngoại thương biên soạn dựa trên một số tư liệu của giáo trình đã xuất bản lần thứ nhất (năm 1994), và tái bản vào cuối năm 1995, 19997 và năm 2002 do GS, TS Bùi Xuân Lưu chủ biên. Đồng thời giáo trình đã sửa chữa, bổ sung, cập nhật những tư liệu mới nhất liên quan đến kinh tế ngoại thương và chính sách thương mại quốc tế trong bối cảnh Việt Nam sẽ là thành viên của tổ chức Thương mại thế giới.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Economic |
9 (RLIN) |
4624 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu Khải |
9 (RLIN) |
461 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |