000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01953nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 65.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC 14 |
Classification number | 332.176/C506 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Thị Cúc |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 465 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài tập - Bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại - tín dụng ngân hàng |
Statement of responsibility, etc | Phan Thị Cúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Đại Học Quốc Gia Tp.HCM, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 358 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Phần 1: Tóm tắt lý thuyết câu hỏi trắc nghiệm Chương 1: Tổng quan về ngân hàng thương mại (NHTM) trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Chương 2: Nguồn vốn và quản lý nguồn vốn của ngân hàng thương mại Chương 3: Những vấn đề chung về cho vay của ngân hàng thương mại Chương 4: Cho vay ngắn hạn của NHTM Chương 5: Cho vay trung và dài hạn của ngân hàng thương mại Chương 6: Dịch vụ thanh toán của ngân hàng thương mại Chương 7: Dịch vụ khác của ngân hàng thương mại Chương 8: Rủi ro và nguyên tắc cơ bản quản lý, giảm thiểu rủi ro trong hoạt động ngân hàng thương mại Phần 2: Đáp án câu hỏi trắc nghiệm Tài liệu tham khảo. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Banks & banking |
9 (RLIN) | 466 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-28 | VTT | 2016-05-09 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2016-05-03 | 4 | NOMAL | 2011-1315 | VTT | 332.176/ C506 | |||
2011-11-28 | VTT | 2016-03-22 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2016-03-16 | 5 | NOMAL | 2011-1290 | VTT | 332.176 /C506 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-06-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 11 | 2014-06-27 | 36 | NOMAL | 2011-1314 | VTT | 332.176 /C506 | |||
2011-11-28 | VTT | 2013-08-27 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 12 | 2013-08-19 | 21 | DAMAGED | 2011-1316 | VTT | 332.176/ C506 |