000 -LEADER |
fixed length control field |
01742nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
62.000 vnd |
International Standard Book Number |
Commercial banks |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
322.1/H100 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Thị Thu Hà |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
469 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị ngân hàng thương mại |
Statement of responsibility, etc |
Phan Thị Thu Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giao thông vận tải, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
342 tr., |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nghiên cứu về ngân hàng và hoạt động ngân hàng là rất cần thiết. Đó cũng là yêu cầu của nhiều bạn đọc. Cuốn sách "Quản Trị Ngân Hàng Thương Mại" được biên soạn nhằm đáp ứng yêu cầu này. Sách gồm 12 chương, trình bày các vấn đề cơ bản về quản trị và nghiệp vụ của Ngân hàng thương mại. Cuối mỗi chương đều có câu hỏi và một số bài tập nhỏ để giúp bạn đọc ôn lại những nội dung cơ bản của chương. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Bank and banking |
9 (RLIN) |
4656 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |