MARC View

Tình huống thực hành nghiệp vụ hải quan (Record no. 1244)

000 -LEADER
fixed length control field 01098nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC 14
Classification number 352.4/H527
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thương Huyền
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 470
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tình huống thực hành nghiệp vụ hải quan
Statement of responsibility, etc Nguyễn Thị Thương Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Tài Chính,
Date of publication, distribution, etc 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 277 tr.,
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung gồm 2 phần:
Phần 1: Thủ tục hải quan và kiểm tra, giám sát hải quan đối với hàng hóa xuất nhập khẩu
Phần 2: Thủ tục hải quan và kiểm tra, giám sát hải quan đối với phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Finance
9 (RLIN) 471
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hải quan
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2011-11-28VTT2011-11-28 2011-11-28   BOOKs2011-1244NOMALNormal VTT352.4 /H527
2011-11-28VTT2013-06-29 2011-11-282013-06-26 5BOOKs2011-1245NOMALNormal VTT352.4/H527
Welcome