000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01636nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 98.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC 14 |
Classification number | 332.45/T250 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Văn Tề |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 474 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thanh toán & tín dụng xuất nhập khẩu |
Statement of responsibility, etc | Lê Văn Tề, Nguyễn Thị Tuyết Nga |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Tài Chính, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 604 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Cuốn sách này gồm 6 chương sau: Chương 1: Tỷ giá hối đoái và thị trường hối đoái Chương 2: Các nghiệp vụ kinh doanh trên thị trường hối đoái Chương 3: Thương mại quốc tế Chương 4: Các phương tiện thanh toán quốc tế Chương 5: Các phương thức thanh toán quốc tế Chương 6: Những nghiệp vụ cơ bản của tín dụng xuất nhập khẩu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Credit |
9 (RLIN) | 4621 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-28 | VTT | 2011-11-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1358 | VTT | 332.45 /T250 | ||||||
2011-11-28 | VTT | 2013-12-16 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2013-12-09 | 1 | NOMAL | 2011-1357 | VTT | 332.45 /T250 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2014-04-26 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2014-04-19 | 3 | NOMAL | 2011-1359 | VTT | 332.45 /T250 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2013-05-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 3 | 2013-05-20 | 3 | NOMAL | 2011-1356 | VTT | 332.45 /T250 | |||
2011-11-28 | VTT | 2013-05-20 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2013-05-04 | 2 | NOMAL | 2011-1355 | VTT | 332.45 /T250 |