000 -LEADER |
fixed length control field |
01116nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
63.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
332.1/C506 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Thị Cúc |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
475 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng |
Statement of responsibility, etc |
Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại Học Quốc Gia Tp. HCM, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
347 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung giáo trình tập trung giới thiệu các tình huống trong nghiệp vụ kinh doanh tiền tệ của các tổ chức tài chính – Ngân hàng, và phương pháp ứng dụng các công cụ của hệ thống thông tin quản lý tài chính – Ngân hàng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Bank and banking |
9 (RLIN) |
4619 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Finance |
9 (RLIN) |
4620 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |