000 -LEADER |
fixed length control field |
01566nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
69.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
381/L105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Lãn |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
476 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hành vi người tiêu dùng |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Xuân Lãn, Phạm Thị Lan Hương, Đường Thị Liên Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Đà Nẵng: |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài Chính, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
336 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu tổng quan về hành vi người tiêu dùng, ảnh hưởng của các nhân tố bên trong hay các nhân tố tâm lý cốt lõi cũng như các nhân tố khác tác động đến hành vi người tiêu dùng như lứa tuổi, giới tính… |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Sales |
9 (RLIN) |
4617 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Marketing |
9 (RLIN) |
4618 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Lan Hương |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
3042 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đường Thị Liên Hà |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
3043 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |