000 -LEADER |
fixed length control field |
01517nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
53.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
332.6/N528 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Bạch Nguyệt |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
483 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kinh tế đầu tư |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Bạch Nguyệt, Từ Quang Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại Học kinh Tế Quốc Dân, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
295 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Một số cơ sở lý luận về kinh tế đầu tư theo quan điểm của doanh nghiệp: Đầu tư là quá trình sử dụng nguồn lực nhằm đạt được mục đích của các đối tượng liên quan. Các phương pháp tính toán lựa chọn phương án đầu tư.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Investments |
9 (RLIN) |
484 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |