000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01756nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 76.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC 14 |
Classification number | 332.45/D646 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đăng Dờn |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 487 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thanh toán quốc tế |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Đăng Dờn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Đại Học Quốc Gia TP. HCM, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 379 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Cuốn sách gồm có những nội dung chính sau: - Chương 1: Những vấn đề cơ bản trong thanh toán quốc tế - Chương 2: Tỷ giá hối đoái - Chương 3: Thị trường hối đoái và các giao dịch hối đoái - Chương 4: Các phương tiện thanh toán quốc tế - Chương 5: Các phương thức thanh toán quốc tế - Chương 6: Bộ chứng từ trong thanh toán quốc tế - Câu hỏi ôn tập và bài tập - Một số câu trắc nghiệm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | International economic relations |
9 (RLIN) | 488 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-28 | VTT | 2014-12-19 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-12-09 | 2 | NOMAL | 2011-1375 | VTT | 332.45/ D646 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-10-04 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2014-09-29 | 4 | NOMAL | 2011-1374 | VTT | 332.45 /D646 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2014-12-24 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 7 | 2014-12-12 | 22 | NOMAL | 2011-1378 | VTT | 332.45/ D646 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-12-09 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 9 | 2014-12-04 | 24 | NOMAL | 2011-1377 | VTT | 332.45 /D646 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-12-24 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 12 | 2014-12-19 | 23 | NOMAL | 2011-1376 | VTT | 332.45/ D646 |