000 -LEADER |
fixed length control field |
01588nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
110.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
332.4/C506 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Thị Cúc |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
497 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ |
Statement of responsibility, etc |
Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thống Kê, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
506 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giáo trình đề cập xung quang nội dung tài chính tiền tệ. Bên cạnh còn kèm theo Câu hỏi trắc nghiệm giúp độc giả hiểu sâu hơn lý thuyết cơ bản và Phụ lục giúp độc giả nghiên cứu các chủ đề liên quan. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Money - Finance |
9 (RLIN) |
498 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Văn Huy |
9 (RLIN) |
1769 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |