000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01861nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC 14 |
Classification number | 381.72/Th400 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đình Thọ |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 499 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu khoa học Marketing |
Remainder of title | Ứng dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Đại Học Quốc Gia TP. HCM |
Date of publication, distribution, etc | 2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 351 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Cuốn sách này tập hợp một số đề tài nghiên cứu ứng dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM trong lãnh vực marketing tại thị trường Việt Nam. Sách giới thiệu 4 nghiên cứu ứng dụng mô hình SEM: - Nghiên cứu thứ nhất về giá trị thương hiệu - Nghiên cứu thứ hai về chất lượng dịch vụ - Nghiên cứu thứ ba về tính vị chủng và xu hướng tiêu dùng - Nghiên cứu thứ tư về cạnh tranh cá nhân và xu hướng tiêu dùng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Marketing |
9 (RLIN) | 500 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-28 | VTT | 2014-06-14 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2014-06-05 | 2 | NOMAL | 2011-1438 | VTT | 381.72/ Th400 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2014-09-19 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2014-09-16 | 2 | NOMAL | 2011-1437 | VTT | 381.72 /Th400 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2013-05-15 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2013-05-08 | 5 | NOMAL | 2011-1427 | VTT | 381.72 /Th400 | |||
2011-11-28 | VTT | 2017-08-02 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2 | 2017-07-19 | 9 | NOMAL | 2011-1440 | VTT | 381.72/ Th400 | |||
2011-11-28 | VTT | 2019-08-01 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2019-07-27 | 11 | NOMAL | 2011-1439 | VTT | 381.72 /Th400 |