000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02076nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 78.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 332.4/D464 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đăng Dờn |
Relator term | Chủ biên |
9 (RLIN) | 501 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lý thuyết tài chính tiền tệ |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Đăng Dờn, Nguyễn Quốc Anh,...[et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Đại học Quốc gia Tp. HCM, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 391tr., |
Dimensions | 24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Cuốn sách giới thiệu những nội dung chính sau: - Chương 1: Bản chất, chức năng và vai trò của tài chính. - Chương 2: Ngân sách nhà nước (tài chính công). - Chương 3: Tài chính doanh nghiệp. - Chương 4: Thị trường tài chính (Financial Markets). - Chương 5: Tài chính quốc tế (International Finance). - Chương 6: Tiền tệ và hệ thống tiền tệ. - Chương 7: Lạm phát và biện pháp kiểm soát lạm pháp. - Chương 8: Tín dụng và lãi suất. - Chương 9: Ngân hàng thương mại và các tổ chức tín dụng phi ngân hàng. - Chương 10: Ngân hàng trung ương và chính sách tiền tệ quốc gia. - Chương 11: Hệ thống thanh toán qua ngân hàng. - Chương 12: Khủng hoảng tài chính tiền tệ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Finance |
9 (RLIN) | 4616 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-28 | VTT | 2017-11-16 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2017-11-09 | 5 | NOMAL | 2011-1248 | VTT | 332.4/ D464 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2017-11-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 3 | 2017-11-22 | 20 | NOMAL | 2011-1249 | VTT | 332.4 /D464 | |||
2011-11-28 | VTT | 2017-11-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 3 | 2017-11-24 | 10 | NOMAL | 2011-1250 | VTT | 332.4 /D464 | |||
2011-11-28 | VTT | 2017-11-29 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2017-11-23 | 2 | NOMAL | 2011-1251 | VTT | 332.4/ D464 | |||
2011-11-28 | VTT | 2017-11-24 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2017-11-17 | 2 | NOMAL | 2011-1252 | VTT | 332.4/ D464 |