000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01601nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 332.1/T250 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Văn Tề |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 506 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tín dụng ngân hàng |
Statement of responsibility, etc | Lê Văn Tề |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Giao thông vận tải, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 275tr., |
Dimensions | 24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung sách gồm 9 chương: Chương 1: Tín dụng và chính sách tín dụng Chương 2: Đảm bảo tín dụng Chương 3: Hợp đồng tín dụng Chương 4: Phân tích tín dụng Chương 5: Tín dụng ứng trước Chương 6: Chiết khấu thương phiếu Chương 7: Tín dụng trung và dài hạn Chương 8: Tín dụng tiêu dùng Chương 9: Cho thuê tài chính |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | bank and banking |
9 (RLIN) | 507 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-28 | VTT | 2014-05-23 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2014-05-16 | 2 | NOMAL | 2011-1298 | VTT | 332.1 /T250 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2013-10-03 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1297 | VTT | 332.1/ T250 | ||||||
2011-11-28 | VTT | 2013-11-04 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 6 | 2013-10-28 | 13 | NOMAL | 2011-1296 | VTT | 332.1 /T250 | |||
2011-11-28 | VTT | 2018-04-05 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 3 | 2018-03-22 | 15 | NOMAL | 2011-1295 | VTT | 332.1 /T250 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-10-18 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 4 | 2014-10-11 | 16 | NOMAL | 2011-1294 | VTT | 332.1/ T250 |