000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01881nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 63.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 332.1/D464 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đăng Dờn |
Relator term | Chủ biên |
9 (RLIN) | 510 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Đăng Dờn, Hoàng Đức,...[et al.] |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Commercial banking |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Đại học Quốc gia Tp. HCM, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 315tr., |
Dimensions | 24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung cuốn sách bao gồm: Chương 1: Tổng quan về ngân hàng thương mại Chương 2: Nghiệp vụ nguồn vốn trong ngân hàng thương mại Chương 3: Tín dụng ngắn hạn tài trợ kinh doanh Chương 4: Nghiệp vụ chiếc khấu và bao thanh toán Chương 5: Tín dụng trung dài hạn để tài trợ dự án đầu tư Chương 6: Cho thuê tài chính Chương 7: Nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng Chương 8: Thanh toán qua ngân hàng và cung ứng các dịch vụ ngân hàng khác Chương 9: Các nghiệp vụ ngân hàng quốc tế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Bank and banking |
9 (RLIN) | 4614 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-28 | VTT | 2015-04-20 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 7 | 2014-02-18 | 21 | NOMAL | 2011-1303 | VTT | 332.1/ D464 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-05-24 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2014-05-17 | 1 | NOMAL | 2011-1302 | VTT | 332.1 /D464 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2011-11-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1301 | VTT | 332.1/ D464 | ||||||
2011-11-28 | VTT | 2019-05-27 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 8 | 2019-05-17 | 29 | NOMAL | 2011-1300 | VTT | 332.1/ D464 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-12-11 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 8 | 2014-10-27 | 24 | NOMAL | 2011-1299 | VTT | 332.1/ D464 |