MARC View

Tài chính quốc tế (Record no. 1266)

000 -LEADER
fixed length control field 02041nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 157.000 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC 14
Classification number 332/T550
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Văn Tư
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 511
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tài chính quốc tế
Statement of responsibility, etc Lê Văn Tư, nguyễn Quốc Khanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp. HCM:
Name of publisher, distributor, etc Lao Động - Xã Hội,
Date of publication, distribution, etc 2006.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 628 tr.,
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Cuốn sách này gồm những nội dung chính sau:
Phần mở đầu: Tổng luận về kinh doanh quốc tế
Phần 2: Các quan hệ tiền tệ, các định chế tài chính, các tổ chức thương mại quốc tế
- Chương 1: Các quan hệ tiền tệ quốc tế
- Chương 2: Các định chế tài chính và các tổ chức thương mại quốc tế
- Chương 3: Hệ thống tiền tệ quốc tế
Phần 3: Tỷ giá hối đoái
- Chương 4: Tỷ giá hối đoái
- Chương 5: Chính sách tỷ giá hối đoái và những tiền đề, mục tiêu cho việc hoạch định chính sách tỷ giá hối đoái
Phần 4: Thị trường tài chính
- Chương 6: Thị trường chứng khoán trong nền kinh tế hiện đại
- Chương 7: Thị trường tiền tệ nước ngoài (External Money Market)
- Chương 8: Thị trường hối đoái
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element International - Finance
9 (RLIN) 512
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-28VTT2014-10-27 2011-11-28 BOOKsNormal 22014-10-2317NOMAL2011-1231VTT332 /T550
2011-11-28VTT2016-01-11 2011-11-28 BOOKsNormal 12016-01-1110NOMAL2011-1232VTT332/ T550
2011-11-28VTT2015-04-06 2011-11-28 BOOKsNormal 52015-04-0115NOMAL2011-1233VTT332 /T550
2011-11-28VTT2014-09-26 2011-11-28 BOOKsNormal  2014-01-082NOMAL2011-1234VTT332 /T550
2011-11-28VTT2014-10-28 2011-11-28 BOOKsNormal  2014-10-212NOMAL2011-1235VTT332 /T550
Welcome