000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02318nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 88.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Eng |
Language code of original and/or intermediate translations of text | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 381/G191 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gamble, Paul R |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 520 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Marketing đột phá |
Remainder of title | Một phương pháp tiếp cận hoàn toàn mới mẻnhằm thay đổi triệt để hoạt động kinh doanh, thươgn hiệu và lợi nhuận |
Statement of responsibility, etc | Paul R Gamble, Alan Tapp, Anthony Marsella, Merlin Stone, Bích Liễu & Thu Hà dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 326tr., |
Dimensions | 24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Marketing đột phá sẽ giải đáp tất cả thông qua cuộc nghiên cứu và phân tích hoạt động marketing trên bình diện quốc tế của các nhà tư vấn, các trường đại học và các nhà chuyên môn hàng đầu thế giới Sách gồm 12 chương: Chương 1: Tại sao phải làm cách mạng marketing? Chương 2: Thế nào là cách mạng marketing? Chương 3: Thấu hiểu khách hàng Chương 4: Làm cách mạng thông qua hoạch định chiến lược Chương 5: Cách mạng marketing thông qua hoạt động phân khúc Chương 6: Cách mạng hóa doanh nghiệp thông qua hoạt động xây dựng thương hiệu Chương 7: Quản trị quan hệ khách hàng Chương 8: Biến việc thấu hiểu khách hàng thành hành động Chương 9: Xây dựng năng lực phân tích hoạt động .......... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếp thị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tapp, Alan |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 3037 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Marsella, Anthony |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 3038 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bích Liễu & Thu Hà |
Relator term | Dịch |
9 (RLIN) | 3039 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-28 | VTT | 2017-08-17 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2017-08-02 | 7 | NOMAL | 2011-1397 | VTT | 381/ G191 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2019-10-15 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2019-10-07 | 1 | NOMAL | 2011-1396 | VTT | 381/ G191 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2011-11-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1395 | VTT | 381/ G191 | ||||||
2011-11-28 | VTT | 2015-06-06 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2013-05-29 | 9 | NOMAL | 2011-1394 | VTT | 381 /G191 | |||
2012-01-14 | VTT | 2015-04-15 | 2012-01-14 | BOOKs | Normal | 2 | 2015-04-01 | 7 | NOMAL | 2011-2142 | VTT | 381/ G191 |