000 -LEADER |
fixed length control field |
01427nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
44.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
332.1/Th455 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Quang Thông |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
523 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản trị ngân hàng thương mại |
Statement of responsibility, etc |
Trương Quang Thông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Tài Chính, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
186 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách gồm 7 chương, Giới thiệu tổng quan về ngân hàng thương mại và hệ thống ngân hàng Việt Nam, cũng như các chính sách và lợi thế cạnh tranh nghề ngân hàng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Banks & banking |
9 (RLIN) |
524 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |