000 -LEADER |
fixed length control field |
01419nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
343/Th523 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
528 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật kinh tế |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ tư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Giáo Dục Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
211 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách cung cấp cho người học những kiến thức liên quan đến pháp luật đại cương; việc thành lập một doanh nghiệp kinh doanh, địa vị pháp lý của doanh nghiệp; quản lý nhà nước về kinh tế........ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Law economic |
9 (RLIN) |
4610 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |