MARC View

Chế độ kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước (Record no. 1277)

000 -LEADER
fixed length control field 01860nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 78.500 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC 14
Classification number 352.4/Ph300
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Chế độ kế toán Việt Nam
9 (RLIN) 529
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Chế độ kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước
Remainder of title ( Ban hành theo quyết định số 24/2006/QĐ-BTC ngày 06/4/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Statement of responsibility, etc Chế độ kế toán Việt Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Thống Kê,
Date of publication, distribution, etc 2006.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 527 tr.,
Dimensions 24 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Để giúp cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực Ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước và đông đảo người học tập, nghiên cứu, thuận tiện trong việc sử dụng và thực hiện, Nhà xuất bản Tài chính xuất bản cuốn sách "Chế độ kế toán Ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước"
Chế độ kế toán được ban hành theo các nội dung trên đã được soạn thảo với phương châm dễ làm, dễ hiểu, thông tin minh bạch, công khai, dễ kiểm tra, dễ kiểm soát, kết cấu hợp lý, hướng dẫn cụ thể, thuận tiện cho việc tra cứu, học tập và áp dụng vào thực tế.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Accounting
9 (RLIN) 4609
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-28VTT2017-01-10 2011-11-28 BOOKsNormal  2017-01-031NOMAL2011-1242VTT352.4/ Ph300
2011-11-28VTT2014-09-26 2011-11-28 BOOKsNormal  2014-09-205NOMAL2011-1243VTT352.4/ Ph300
2011-11-28VTT2014-09-22 2011-11-28 BOOKsNormal 12014-09-153NOMAL2011-1241VTT352.4/ Ph300
Welcome