000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01497nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 60.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC 14 |
Classification number | 346.0771/T406 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hợp Toàn |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 530 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình pháp luật kinh tế |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Hợp Toàn |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất có bổ sung, chỉnh lý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, |
Date of publication, distribution, etc | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 382 tr., |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách gồm 8 chương: Chương 1: Môi trường pháp lý cho hoạt động kinh doanh Chương 2: Quy chế pháp lý chung về thành lập, tổ chức quản lý và hoạt động doanh nghiệp Chương 3: Chế độ pháp lý về doanh nghiệp tư nhân và công ty Chương 4: Chế độ pháp lý về các chủ thể kinh doanh khác Chương 5: Điều chỉnh bằng pháp luật quan hệ lao động trong doanh nghiệp Chương 6: Pháp luật hợp đồng kinh doanh, thương mại Chương 7: Pháp luật giải quyết tranh chấp trong kinh doanh và vụ việc cạnh tranh Chương 8: Pháp luật về phá sản.. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Law economic |
9 (RLIN) | 4608 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-28 | VTT | 2014-03-26 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 4 | 2014-03-12 | 15 | NOMAL | 2011-1288 | VTT | 346.0771/ T406 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-03-19 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2014-03-12 | 1 | NOMAL | 2011-1289 | VTT | 346.0771/ T406 |