MARC View

Marketing công cộng (Record no. 1279)

000 -LEADER
fixed length control field 01009nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 34.500 vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC 14
Classification number 336.2/D513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Trí Dũng
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 531
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Marketing công cộng
Statement of responsibility, etc Vũ Trí Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Đại Học Kinh Tế Quốc Dân,
Date of publication, distribution, etc 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 287 tr.,
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách hướng tới làm rõ một số đặc trưng cơ bản của Marketing dịch vụ công cộng cũng như quá trình vận dụng Marketing trong một lĩnh vực khác xa với lĩnh vực sản xuất kinh doanh.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Public marketing
9 (RLIN) 4607
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếp thị công cộng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2011-11-28VTT2019-08-01 2011-11-28 BOOKsNormal  2019-07-272NOMAL2011-1217VTT336.2 /D513
2011-11-28VTT2013-06-04 2011-11-28 BOOKsNormal 12013-05-256NOMAL2011-1216VTT336.2/ D513
Welcome