000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01653nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 162.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 336.2/Nh300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Văn Nhị |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 534 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn thực hành kế toán doanh nghiệp |
Remainder of title | Đã sửa chửa, bổ sung theo các văn bản pháp lý mới nhất về kế toán và thuế do Bộ Tài chính ban hành |
Statement of responsibility, etc | Võ Văn Nhị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc | Tài chính, |
Date of publication, distribution, etc | 2004. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 730tr., |
Dimensions | 27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung của quyển sách gồm các phần: - Nội dung và phương pháp hạch toán kế toán trong doanh nghiệp - Các hình thức sổ kế toán áp dụng trong doanh nghiệp - Hệ thống báo cáo tài chính và phương pháp lập, đọc, phân tích báo cáo tài chính. - bài tập ứng dụng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Accounting |
9 (RLIN) | 4605 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-28 | VTT | 2013-03-27 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2 | 2013-03-13 | 3 | NOMAL | 2011-1471 | VTT | 336.2/ Nh300 | |||
2011-11-28 | VTT | 2015-10-08 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2015-03-03 | 9 | NOMAL | 2011-1472 | VTT | 336.2/ Nh300 | |||
2011-11-28 | VTT | 2011-11-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1473 | VTT | 336.2/ Nh300 | ||||||
2011-11-28 | VTT | 2011-11-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | NOMAL | 2011-1474 | VTT | 336.2 /Nh300 | ||||||
2011-11-28 | VTT | 2018-10-01 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 3 | 2018-10-01 | 11 | NOMAL | 2011-1475 | VTT | 336.2 /Nh300 |