000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01114nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 41.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC 14 |
Classification number | 337.71/B312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Đức Bình |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 535 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình kinh tế quốc tế (Chương trình cơ sở) |
Statement of responsibility, etc | Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thường Lạng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân, |
Date of publication, distribution, etc | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 334 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Cuốn giáo trình này gồm những nội dung chính sau: - Chương 1: Tổng quan về nền kinh tế thế giới và giới thiệu môn học kinh tế quốc tế. - Chương 2: Thương mại quốc tế và chính sách. - Chương 3: Đầu tư quốc tế và di chuyển lao động quốc tế. - Chương 4: Cán cân thanh toán và thị trường tiền tệ. - Chương 5: Liên kết và hội nhập kinh tế quốc tế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Economic international |
9 (RLIN) | 4604 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-28 | VTT | 2013-12-17 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 4 | 2013-12-03 | 10 | NOMAL | 2011-1218 | VTT | 337.71/ B312 |