000 -LEADER |
fixed length control field |
01062nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
119.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC 14 |
Classification number |
343/Ngh300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Huỳnh Thanh Nghị |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
537 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật kinh tế |
Statement of responsibility, etc |
Trần Huỳnh Thanh Nghị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao Động - Xã Hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
395 tr., |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giáo trình Luật Kinh tế trình bày qua bốn vấn đề cơ bản: pháp luật về doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ kinh doanh - pháp luật về đầu tư - pháp luật về hợp đồng và pháp luật về tài phán trong kinh doanh, thương mại ở Việt Nam, mà nội dung trọng tâm của giáo trình là dựa trên hệ thống văn bản quy phạm pháp luật trong lĩnh vực kinh tế do nhà nước Việt Nam ban hành từ năm 2000 đến nay |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Law economic |
9 (RLIN) |
4602 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |