000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 03370nam a22003497a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20.500 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 335.4346 |
Item number | A107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Ngọc Anh |
Relator term | Chủ biên |
9 (RLIN) | 540 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh) |
Statement of responsibility, etc | Phạm Ngọc Anh,...[et al.] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có sửa chửa, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nôi: |
Name of publisher, distributor, etc | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 290tr., |
Dimensions | 21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách giới thiệu những tư tưởng lớn của Hồ Chí Minh về cách mạng Việt Nam; phản ánh những thành tựu mới nhất trong nghiên cứu về tư tưởng Hồ Chí Minh từ sau Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII đến nay; trình bày những tưởng lớn của Hồ Chí Minh kết hợp với việc đề xuất vận dụng, quán triệt tư tuởng ấy trong công cuộc đổi mới |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Politics |
9 (RLIN) | 4599 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ giáo dục và đào tạo |
9 (RLIN) | 3006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-11-28 | VTT | 2014-11-18 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 4 | 2014-11-06 | 12 | NOMAL | 2011-1393 | VTT | 335.4346/ A107 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-06-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-06-24 | 6 | NOMAL | 2011-1389 | VTT | 335.4346/ A107 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-06-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2014-06-25 | 10 | NOMAL | 2011-1388 | VTT | 335.4346/ A107 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2014-09-23 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2014-09-22 | 8 | NOMAL | 2011-1386 | VTT | 335.4346 /A107 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2014-06-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2 | 2014-06-24 | 9 | NOMAL | 2011-1384 | VTT | 335.4346/ A107 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-07-01 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-06-24 | 10 | NOMAL | 2011-1383 | VTT | 335.4346/ A107 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-08-29 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-08-22 | 11 | NOMAL | 2011-1382 | VTT | 335.4346 /A107 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-06-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2014-06-27 | 3 | NOMAL | 2011-1381 | VTT | 335.4346/ A107 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2014-06-11 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2014-06-05 | 1 | NOMAL | 2011-1392 | VTT | 335.4346/ A107 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2014-06-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2014-06-27 | 1 | NOMAL | 2011-1391 | VTT | 335.4346 /A107 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2014-07-04 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 1 | 2014-06-26 | 2 | NOMAL | 2011-1390 | VTT | 335.4346/ A107 | |||
2011-11-28 | VTT | 2014-07-15 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2014-06-27 | 1 | NOMAL | 2011-1387 | VTT | 335.4346 /A107 | ||||
2011-11-28 | VTT | 2014-06-28 | 2011-11-28 | BOOKs | Normal | 2014-06-27 | 2 | NOMAL | 2011-1385 | VTT | 335.4346/ A107 | ||||
2012-02-04 | VTT | 2014-11-20 | 2012-02-04 | BOOKs | Normal | 4 | 2014-10-02 | 6 | NOMAL | 2011-1180 | VTT | 335.4346/ A107 |